Có 2 kết quả:
訪事 fǎng shì ㄈㄤˇ ㄕˋ • 访事 fǎng shì ㄈㄤˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phóng sự (nhà báo được đặt ở đâu đó để lấy thông tin)
giản thể
Từ điển phổ thông
phóng sự (nhà báo được đặt ở đâu đó để lấy thông tin)
phồn thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển phổ thông